Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exempt from taxation
|
exempt from taxation
exempt from taxation (adj)
tax-exempt, exempt, untaxed, tax-free, duty-free, toll-free, non-VAT
antonym: taxable