Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exemplify
[ig'zemplifai]
|
ngoại động từ
minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho
sao (một văn kiện)
Chuyên ngành Anh - Việt
exemplify
[ig'zemplifai]
|
Kỹ thuật
chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ
Toán học
chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exemplify
|
exemplify
exemplify (v)
demonstrate, typify, represent, illustrate, show, epitomize, embody, characterize, personify