Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exclude
[iks'klu:d]
|
ngoại động từ
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
ngăn chận
loại trừ
đuổi tống ra, tống ra
đuổi ai ra khỏi nhà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excluding
|
excluding
excluding (prep)
exclusive of, not including, without, apart from
antonym: including