Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exceptionable
[ik'sep∫nəbl]
|
tính từ
có thể bị phản đối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exceptionable
|
exceptionable
exceptionable (adj)
offensive, obnoxious, rude, objectionable, repugnant, unpleasant, reprehensible, insufferable, intolerable, unacceptable
antonym: inoffensive