Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
examiner
[ig'zæminə]
|
danh từ
(như) examinant
người chấm thi
Chuyên ngành Anh - Việt
examiner
[ig'zæminə]
|
Kỹ thuật
người kiểm nghiệm;người kiểm tra, thiết bị kiểm tra
Xây dựng, Kiến trúc
người kiểm nghiệm;người kiểm tra, thiết bị kiểm tra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
examiner
|
examiner
examiner (n)
inspector, auditor, surveyor, superintendent, assessor, judge, grader