Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exactness
[ig'zæktnis]
|
Cách viết khác : exactitude [ig'zæktitju:d]
như exactitude
Chuyên ngành Anh - Việt
exactness
[ig'zæktnis]
|
Kinh tế
tính chính xác
Kỹ thuật
độ chính xác
Toán học
sự đúng đắn; [tính; độ] chính xác
Vật lý
sự đúng đắn; (tính; độ) chính xác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exactness
|
exactness
exactness (n)
precision, accuracy, correctness, meticulousness, strictness, exactitude, faithfulness, thoroughness, scrupulousness
antonym: vagueness