Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evildoer
['i:vl'du:ə]
|
danh từ
kẻ làm việc ác; kẻ bất lương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evildoer
|
evildoer
evildoer (n)
malefactor (formal), wrongdoer, sinner, criminal, offender, delinquent, villain
antonym: benefactor