Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evergreen tree
|
evergreen tree
evergreen tree (types of)
bo tree, bunya, carob, cedar, cola, cypress, eucalyptus, fir, fir tree, gum tree, holly, juniper, kahikatea, kauri, larch, mahogany, mangrove, monkey puzzle, pine, redwood, sandalwood, sequoia, spruce, yew