Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
even-tempered
['i:vən'tempəd]
|
Cách viết khác : even-minded ['i:vən'maindid]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
even-tempered
|
even-tempered
even-tempered (adj)
calm, steady, unflappable, equable, placid, imperturbable, serene
antonym: temperamental