Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
etiology
[,i:ti'ɔlədʒi]
|
Cách viết khác : aetiology [,i:ti'ɔlədʒi]
như aetiology
Chuyên ngành Anh - Việt
etiology
[,i:ti'ɔlədʒi]
|
Kỹ thuật
bệnh căn học
Sinh học
bệnh căn học
Từ điển Anh - Anh
etiology
|

etiology

etiology also aetiology (ētē-ŏlʹə-jē) noun

plural etiologies

1. a. The study of causes or origins. b. The branch of medicine that deals with the causes or origins of disease.

2. a. Assignment of a cause, an origin, or a reason for something. b. The cause or origin of a disease or disorder as determined by medical diagnosis.

 

[Late Latin aetiologia, from Greek aitiologia : aitia, cause + -logia, -logy.]

etiologʹic (-ə-lŏjʹĭk) or etiologʹical adjective

etiologʹically adverb

etiolʹogist noun