Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
etiolate
['i:tiouleit]
|
ngoại động từ
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)