Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ester
['estə]
|
danh từ
(hoá học) ét-xte
Chuyên ngành Anh - Việt
ester
['estə]
|
Hoá học
ette, RCOOR
Kỹ thuật
ete
Sinh học
este
Toán học
este
Vật lý
este
Từ điển Anh - Anh
ester
|

ester

ester (ĕsʹtər) noun

Any of a class of organic compounds corresponding to the inorganic salts and formed from an organic acid and an alcohol.

[German, short for Essigäther : Essig, vinegar (from Middle High German ezzich, from Old High German ezzīh, from Latin acētum) + Äther, ether (from Latin aethēr). See ether.]