Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
estate car
[is'teitkɑ:]
|
danh từ
xe có ngăn riêng xếp hành lý (cũng) shooting-brake ; station wagon