Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
espresso
[es'presou]
|
danh từ
cà phê hơi
Từ điển Anh - Anh
espresso
|

espresso

espresso (ĭ-sprĕsʹō, ĕ-sprĕsʹō) also expresso (ĭk-sprĕsʹō, ĕk-) noun

plural espressos

A strong coffee brewed by forcing steam under pressure through darkly roasted, powdered coffee beans.

[Italian (caffè) espresso, espresso (coffee) past participle of esprimere, to press out, from Latin exprimere : ex-, ex- + premere, to press. See press1.]