Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
erroneousness
[i'rounjəsnis]
|
danh từ
tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
erroneousness
|
erroneousness
erroneousness (n)
incorrectness, error, fallacy, wrongness, mistakenness, falseness, inaccuracy
antonym: correctness