Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
erect
[i'rekt]
|
tính từ
thẳng, đứng thẳng
dựng đứng (tóc...)
ngoại động từ
dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
dựng nên, xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) làm cương lên
(kỹ thuật) ghép, lắp ráp
(toán học) dựng (hình...)
nội động từ
(dương vật) cương lên, cứng lên
Chuyên ngành Anh - Việt
erect
[i'rekt]
|
Hoá học
xây dựng, dựng lên, lắp ráp, lắp ghép
Kỹ thuật
xây dựng, dựng lên, lắp ráp, lắp ghép
Toán học
dựng đường vuông góc
Vật lý
dựng đường vuông góc
Từ điển Anh - Anh
erect
|

erect

erect (ĭ-rĕktʹ) adjective

1. Being in a vertical, upright position: an erect lily stalk; an erect posture. a. Vertical.

2. Being in a stiff, rigid physiological condition.

3. Archaic. Wide-awake; alert.

verb, transitive

erected, erecting, erects

1. To construct by assembling: erect a skyscraper.

2. To raise to a rigid or upright condition.

3. To fix in an upright position.

4. To set up; establish: erect a dynasty.

5. Mathematics. To construct (a perpendicular, for example) from or on a given base.

 

[Middle English, from Latin ērēctus past participle of ērigere, to set up : ē-, ex-, ex- + regere, to guide.]

erectʹable adjective

erectʹly adverb

erectʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
erect
|
erect
erect (adj)
straight, upright, vertical, rigid, stiff, perpendicular
antonym: prone
erect (v)
  • raise, build, construct, assemble, put up, set up
  • create, set up, found, initiate, establish, institute