Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
erasement
[i'reizmənt]
|
danh từ
sự xoá, sự xoá bỏ