Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
erase
[i'reiz]
|
ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
erase
[i'reiz]
|
Hoá học
xóa bỏ, loại bỏ
Kỹ thuật
xóa bỏ, loại bỏ
Tin học
xoá bỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
erase
|
erase
erase (v)
rub out, remove, delete, wipe out (informal), expunge, obliterate