Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
epact
['i:pækt]
|
danh từ
(thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch)
Từ điển Anh - Anh
epact
|

epact

epact (ēʹpăkt) noun

The period of time necessary to bring the solar calendar into harmony with the lunar calendar.

[French épacte, from Late Latin epacta, from Greek epaktē (hēmera), intercalary (day) feminine of epaktos, brought in, inserted, from epagein, to bring in, introduce : ep-, epi-, epi- + agein, to lead.]