Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enroll
[in'roul]
|
Cách viết khác : enrol [in'roul]
như enrol
Từ điển Anh - Anh
enroll
|

enroll

enroll also enrol (ĕn-rōlʹ) verb

enrolled, enrolling, enrolls also enrols

 

verb, transitive

1. To enter or register in a roll, list, or record: enrolled the child in kindergarten; enroll the minutes of the meeting.

2. To roll or wrap up.

3. To write or print a final copy of; engross.

verb, intransitive

To place one's name on a roll or register; sign up: We enrolled in the army.

[Middle English enrollen, from Old French enroller : en-, in. See en-1 + rolle, roll (from Latin rotula, little wheel). See roll.]

enrolleeʹ noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enroll
|
enroll
enroll (v)
register, sign up, put your name down, join, join up, sign on