Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enrapture
[in'ræpt∫ə]
|
Cách viết khác : enravish [in'rævi∫]
ngoại động từ
làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
vô cùng thích thú cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enrapture
|
enrapture
enrapture (v)
entrance, delight, captivate, enchant, mesmerize, enthrall, thrill, transport
antonym: bore