Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enquire
[in'kwaiə]
|
Cách viết khác : inquire [in'kwaiə]
như inquire
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enquire
|
enquire
enquire (v)
ask, find out, query, investigate, probe, search, question
antonym: reply