Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enjoinment
[in'dʒɔinmənt]
|
danh từ
sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị
(pháp lý) sự ra lệnh cấm