Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enjambment
[in'dʒæmmənt]
|
danh từ
(thơ ca) câu thơ vắt dòng