Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enhancer
|
Xem enhance
Chuyên ngành Anh - Việt
enhancer
|
Kỹ thuật
máy khuếch đại
Toán học
máy khuếch đại
Vật lý
máy khuếch đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enhancer
|
enhancer
enhancer (n)
garnish, sauce, accompaniment, relish, side dish, gravy, trimmings, fixings (informal), savoury