Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
engorge
[in'gɔ:dʒ]
|
ngoại động từ
ăn ngấu nghiến, ngốn
( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu
Từ điển Pháp - Việt
engorger
|
ngoại động từ
làm tắc, làm ứ đọng
mớm mồi (cho chim bồ câu non)
phản nghĩa Dégorger
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
engorge
|
engorge
engorge (v)
swell up, swell, puff up, expand, blow up
antonym: deflate