Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enfranchisement
[in'frænt∫izmənt]
|
danh từ
sự giải phóng, sự cho tự do
sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
sự cho được quyền bầu cử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enfranchisement
|
enfranchisement
enfranchisement (n)
empowerment, suffrage, naturalization, manumission (formal)
antonym: disenfranchisement