Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enframe
[in'freim]
|
ngoại động từ
đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)