Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enforcement
[in'fɔ:smənt]
|
danh từ
sự thúc ép, sự ép buộc
sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
Chuyên ngành Anh - Việt
enforcement
[in'fɔ:smənt]
|
Kỹ thuật
cưỡng bức
Tin học
cưỡng bức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enforcement
|
enforcement
enforcement (n)
implementation, application, execution, putting into practice, administration, prosecution