Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enfold
[in'fould]
|
Cách viết khác : infold [in'fould]
ngoại động từ
bọc, quấn
ôm
xếp thành nếp, gấp nếp lại
Chuyên ngành Anh - Việt
enfold
[in'fould]
|
Kỹ thuật
đông tụ
Sinh học
đông tụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enfold
|
enfold
enfold (v)
enclose, surround, embrace, wrap, wrap up, envelop, enwrap, clasp, hug, swathe