Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enfilade
[,enfi'leid]
|
danh từ
(quân sự) sự bắn lia
ngoại động từ
(quân sự) bắn lia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enfilade
|
enfilade
enfilade (v)
rake, pepper, spray, shoot