Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enfetter
[in'fetə]
|
ngoại động từ
xiềng lại, xích lại ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nô dịch hoá