Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enfeeble
[in'fi:bl]
|
ngoại động từ
làm yếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enfeeble
|
enfeeble
enfeeble (v)
weaken, debilitate, enervate, devitalize (formal), deplete, exhaust, wear out, fatigue, sap, undermine, emasculate (formal)
antonym: strengthen