Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
energetically
[,enə'dʒetikəli]
|
phó từ
mạnh mẽ, hăng hái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
energetically
|
energetically
energetically (adv)
actively, forcefully, dynamically, powerfully, enthusiastically, vigorously, briskly
antonym: lethargically