Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
energetic
[,enə'dʒetik]
|
tính từ
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
Chuyên ngành Anh - Việt
energetic
[,enə'dʒetik]
|
Kỹ thuật
(có) năng lượng cao, nhanh, mạnh
Toán học
(có) năng lượng cao, nhanh, mạnh
Vật lý
(có) năng lượng cao, nhanh, mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
energetic
|
energetic
energetic (adj)
  • active, bouncing, peppy (informal), animated, spirited, robust, enthusiastic, lively, vigorous, brisk, full of beans (informal), bouncy
    antonym: lethargic
  • strenuous, vigorous, brisk, dynamic, challenging, arduous
    antonym: easy