Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ending
['endiη]
|
danh từ
sự kết thúc, sự chấm dứt
phần cuối, phần kết cục
Chuyên ngành Anh - Việt
ending
['endiη]
|
Hoá học
kết thúc, chấm dứt; cách nối đầu
Kỹ thuật
sự kết thúc
Xây dựng, Kiến trúc
sự kết thúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ending
|
ending
ending (n)
finish, finale, conclusion, culmination, closing stages, windup, termination, completion, consummation, end
antonym: beginning