Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
endeavor
[in'devə]
|
Cách viết khác : endeavour [in'devə]
như endeavour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
endeavor
|
endeavor
endeavor (n)
  • attempt, effort, try, exertion, best shot, work, hard work, industry, striving, struggle
  • enterprise, undertaking, bid, venture, foray, effort, exercise, work, preoccupation, vocation, job, career
  • endeavor (v)
    try, strive, attempt, make every effort, do your utmost, do your best, undertake, struggle, work hard to, labor
    antonym: neglect