Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enclosed order
[in'klouzd,ɔ:də]
|
danh từ
dòng tu thiên chúa giáo không được tiếp xúc với thế giới bên ngoài; dòng tu kín