Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emperor
['empərə]
|
danh từ
hoàng đế
Chuyên ngành Anh - Việt
emperor
['empərə]
|
Kỹ thuật
cá hè
Sinh học
cá hè
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emperor
|
emperor
emperor (n)
ruler, sovereign, monarch, tsar, head of state, king
antonym: subject