Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
empathetic
[empə'θetik]
|
tính từ
có sự đồng cảm, thông cảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
empathetic
|
empathetic
empathetic (adj)
vicarious, assumed, imagined, sympathetic, adopted