Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embroider
[im'brɔidə]
|
Cách viết khác : broider ['brɔidə]
ngoại động từ
thêu (khăn...)
thêu dệt (chuyện...)
Từ điển Anh - Anh
embroider
|

embroider

embroider (ĕm-broiʹdər) verb

embroidered, embroidering, embroiders

 

verb, transitive

1. To ornament with needlework: embroider a pillow cover.

2. To make by means of needlework: embroider a design on a bedspread.

3. To add embellishments or fanciful details to: embroider the truth.

verb, intransitive

1. To make needlework.

2. To add embellishments or fanciful details.

 

[Middle English embrouderen, partly from embrouden (from brouden, broiden, braided, embroidered, from Old English brogden past participle of bregdan, to weave). See braid and partly from Old French embroder (en-, intensive pref.. See en-1. + broder, brosder, to embroider, of Germanic origin).]

embroiʹderer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embroider
|
embroider
embroider (v)
  • sew, stitch, cross-stitch, trim, decorate, adorn
  • elaborate, embellish, exaggerate, overstate, inflate, blow up