Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ember
['embəgu:s]
|
danh từ số nhiều
than hồng trong đám lửa sắp tắt (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng
danh từ cách viết khác : ( ember-goose )
(động vật học) chim lặn gavia
Chuyên ngành Anh - Việt
ember
['embə]
|
Kỹ thuật
chim cốc
Sinh học
chim cốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ember
|
ember
ember (n)
cinder, ash, coal