Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embellishment
[im'beli∫mənt]
|
danh từ
sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn
sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embellishment
|
embellishment
embellishment (n)
  • decoration, adornment, ornamentation, embroidery, beautification, trimming
  • exaggeration, elaboration, aggrandizement, enhancement, enlargement, embroidery
    antonym: understatement