Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elongation
[,i:lɔη'gei∫n]
|
danh từ
sự làm dài ra, sự kéo dài ra
phần dài ra
(vật lý) độ giãn dài
(thiên văn học) góc lìa, ly giác
Chuyên ngành Anh - Việt
elongation
[,i:lɔη'gei∫n]
|
Hoá học
kéo dài; độ dãn dài; góc lia (khoảng cách góc biểu kiến từ hành tinh đến mặt trời)
Kỹ thuật
sự giãn nở, sự giãn dài; độ giãn nở, độ giãn dài
Sinh học
kéo dài
Toán học
ly giác; ly độ; sự kéo dài, sự giãn
Vật lý
ly giác; (sự; độ) dãn (dài)
Xây dựng, Kiến trúc
sự kéo dài, độ giãn; hệ số giãn; độ giãn tỉ đối