Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
elongate
['i:lɔηgit]
|
ngoại động từ
làm dài ra, kéo dài ra
nội động từ
(thực vật học) có hình thon dài
tính từ
(thực vật học) thon dài