Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elongate
['i:lɔηgit]
|
ngoại động từ
làm dài ra, kéo dài ra
nội động từ
(thực vật học) có hình thon dài
tính từ
(thực vật học) thon dài
Chuyên ngành Anh - Việt
elongated
|
Kỹ thuật
dãn (dài)
Toán học
dãn (dài)
Vật lý
dãn (dài)
Xây dựng, Kiến trúc
(bị) kéo dài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elongated
|
elongated
elongated (adj)
lengthened, stretched out, extended, drawn-out
antonym: shortened