Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elongate
['i:lɔηgit]
|
ngoại động từ
làm dài ra, kéo dài ra
nội động từ
(thực vật học) có hình thon dài
tính từ
(thực vật học) thon dài
Chuyên ngành Anh - Việt
elongate
['i:lɔηgit]
|
Kỹ thuật
làm dài ra; kéo dài ra
Toán học
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
Xây dựng, Kiến trúc
làm dài ra; kéo dài ra
Từ điển Anh - Anh
elongate
|

elongate

elongate (ĭ-lôngʹgāt, ĭ-lŏngʹ-) verb, transitive & intransitive

elongated, elongating, elongates

To make or grow longer.

adjective

or elongated

1. Made longer; extended.

2. Having more length than width; slender.

 

[Late Latin ēlongāre, ēlongāt- : Latin ē-, ex-, ex- + Latin longē, distant. See eloign.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elongate
|
elongate
elongate (v)
lengthen, draw out, extend, stretch
antonym: shorten