Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elfin
['elfin]
|
tính từ
yêu tinh
danh từ
(như) elf
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elfin
|
elfin
elfin (adj)
sylphlike, petite, tiny, waiflike, fragile, dainty