Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elevenses
|
Xem elevens
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elevenses
|
elevenses
elevenses (n)
morning snack, mid-morning snack, snack, nibble, bite