Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
electroplate
[i'lektroupleit]
|
danh từ
vật mạ điện
Chuyên ngành Anh - Việt
electroplate
[i'lektroupleit]
|
Hoá học
mạ điện
Xây dựng, Kiến trúc
mạ điện
Từ điển Anh - Anh
electroplate
|

electroplate

electroplate (ĭ-lĕkʹtrə-plāt) verb, transitive

electroplated, electroplating, electroplates

To coat or cover with a thin layer of metal by electrodeposition.